• Ngoại động từ

    Xuất bản lại, tái bản
    Rééditer un ouvrage épuisé
    tái bản một tác phẩm đã bán hết
    (thân mật) diễn lại tái diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X