• Tính từ

    Phản ứng, phản
    Force réactive
    phản lực
    (điện học) vô kháng

    Danh từ giống đực

    (hóa học) chất phản ứng
    (hóa học) thuốc thử
    réactif d'attaque
    chất tẩm thực
    réactif déprimant
    chất ức chế
    réactif écumant
    chất tạo bọt
    réactif floculateur
    chất kết tụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X