• Ngoại động từ

    Thực hiện, thi hành
    Réaliser ses promesses
    thực hiện những hứa hẹn của mình
    Réaliser des économies
    (thực hiện) tiết kiệm
    đổi thành tiền; bán
    Réaliser sa fortune
    đổi gia sản thành tiền
    Nhận thức, nhận rõ
    Réaliser les difficultés de la besogne
    nhận rõ sự khó khăn của công việc
    (triết học) hiện thực hóa
    Dựng (phim, (điện ảnh)...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X