• Danh từ giống cái

    Của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có
    Homme qui a la fortune
    người giàu có
    Sự may rủi
    Bonne fortune
    sự may
    Mauvaise fortune
    sự rủi
    (văn học) vận mệnh, số mệnh, số phận
    Les caprices de la fortune
    những sự oái ăm của số mệnh
    Triste fortune
    số phận đáng buồn
    à la fortune du pot
    (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách)
    bonnes fortunes
    số đào hoa
    de fortune
    tạm bợ
    Lit de fortune
    �� giường ngủ tạm bợ
    faire contre mauvaise fortune bon coeur
    thất bại vẫn vui không nản
    faire fortune
    thành công
    officier de fortune
    (từ cũ, nghĩa cũ) chân trắng lên sĩ quan
    revers de fortune
    sự suy sút; nỗi thất bại
    roue de la fortune
    sự rủi may; bánh xe quay xổ số
    tenter fortune tenter
    tenter
    Phản nghĩa Adversité, infortune, malchance, misère, pauvreté.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X