-
Danh từ giống cái
(văn học) vận mệnh, số mệnh, số phận
- Les caprices de la fortune
- những sự oái ăm của số mệnh
- Triste fortune
- số phận đáng buồn
- à la fortune du pot
- (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách)
- bonnes fortunes
- số đào hoa
- de fortune
- tạm bợ
- Lit de fortune
- �� giường ngủ tạm bợ
- faire contre mauvaise fortune bon coeur
- thất bại vẫn vui không nản
- faire fortune
- thành công
- officier de fortune
- (từ cũ, nghĩa cũ) chân trắng lên sĩ quan
- revers de fortune
- sự suy sút; nỗi thất bại
- roue de la fortune
- sự rủi may; bánh xe quay xổ số
- tenter fortune tenter
- tenter
Phản nghĩa Adversité, infortune, malchance, misère, pauvreté.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ