• Tính từ

    Có thể rút bớt, có thể giảm bớt
    Somme réductible
    số tiền có thẻ rút bớt
    Có thể quy, quy được
    Réductible à la logique formelle
    có thể qui về lôgic hình thức
    Equation réductible
    (toán học) phương trình quy được
    (toán học) rút gọn được
    Fraction réductible
    phân số rút gọn được
    (giải phẫu) nắn lại được
    Luxation réductible
    chỗ sai khớp nắn lại được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X