• Danh từ giống cái

    Sự rút bớt, sự giảm bớt
    Réduction des impôts
    sự giảm (bớt) thuế
    Réduction chromatique
    (sinh vật học) sự giảm nhiễm
    Sự thu nhỏ lại
    Réduction d'une carte
    sự thu nhỏ một bản đồ
    (toán học) sự rút gọn
    Réduction d'une fraction
    sự rút gọn một phân số
    (hóa học) sự khử
    Réduction alcaline
    sự khử kiềm
    Réduction partielle
    sự khử một phần
    (y học) sự nắn, sự nắn lại
    Sự cô (nước xốt...)
    (ngôn ngữ học) sự rút ngắn (từ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X