• Danh từ giống cái

    (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
    Angle de réflexion
    góc phản xạ
    Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa
    Attitude qui indique une réflexion profonde
    thái độ biểu thị một sự suy nghĩ sâu sắc
    Faire de sérieuses réfexions
    có những điều suy nghĩ nghiêm túc
    điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý
    Une réflexion désobligeante
    một điều nhận xét làm mếch lòng
    à la réflexion
    nghĩ kỹ lại thì
    réflexion faite
    sau khi suy nghĩ kỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X