• Tính từ

    Làm lạnh
    Mélange réfrigérant
    hỗn hợp làm lạnh
    (thân mật) lạnh lùng, lạnh lẽo
    Accueil réfrigérant
    sự đón tiếp lạnh lùng

    Danh từ giống đực

    Máy làm lạnh
    Réfrigérant à cascades/réfrigérant à ruissellement
    máy làm lạnh kiểu phun tưới
    Réfrigérant à cheminée
    máy làm lạnh kiểu tháp
    (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc hạ nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X