• Danh từ giống đực

    Sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp
    Opérer un mélange
    pha trộn
    Mélange de races
    sự pha trộn nòi
    Mélange de courage et de faiblesse
    (nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn
    (chất) hỗn hợp
    Analyse d'un mélange
    sự phân tích một hỗn hợp
    (số nhiều) sách tạp văn; tạp văn kỷ niệm
    sans mélange
    không pha trộn, hoàn toàn
    Bonheur sans mélange
    hạnh phúc hoàn toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X