• Danh từ giống đực

    Sự đón tiếp, sự tiếp đãi
    Accueil cordial chaleureux froid
    sự đón tiếp thân mật/nồng nhiệt/lạnh nhạt
    Le public a fait un accueil enthousiaste à cette pièce
    công chúng đã phấn khởi đón nhận vở tuồng này
    Nơi đón tiếp
    centre d'accueil des réfugiés politiques
    nơi đón tiếp (người tị nạn chính trị)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X