• Ngoại động từ

    đãi thết, thết đãi
    Régaler ses amis
    thết đãi bạn

    Nội động từ

    đãi (trả tiền ăn uống)
    Aujourd'hui c'est moi qui régale
    hôm nay tôi đãi đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X