• Tính từ

    Kẻ (dòng).
    Papier réglé
    giấy kẻ
    (có) nền nếp,
    (có) quy củ.
    Vie réglée
    cuộc sống nền nếp
    đã quyết định, đã giải quyết.
    L'affaire est réglée
    việc đã quyết định
    đã điều chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X