• Ngoại động từ

    Chiếm lại; chiếm đóng lại
    Réoccuper une position stratégique
    chiếm lại một vị trí chiến lược
    réoccuper une ville
    chiếm đóng lại một thành phố
    Giữ lại
    Réoccuper une fonction
    giữ lại một chức vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X