• Danh từ giống đực

    Lưới mạng, mạng lưới
    Cheveux enveloppés d'un réseau de soie
    tóc bao trong một lưới bằng tơ
    Réseau d'une toile d'araignée
    mạng nhện
    Réseau de rues
    mạng lưới đường phố
    Réseau d'espionnage
    mạng lưới gián điệp
    Réseau de voies ferrées
    mạng lưới đường sắt
    Réseau capillaire
    (giải phẫu) mạng mao mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X