• Danh từ giống cái

    Vải
    Toile à bâches
    vải bạt
    (hàng hải) buồm căng
    Augmenter de toile
    căng thêm buồm
    (hội họa) vải vẽ; tranh vải
    Des toiles de ma†tres
    những bức tranh vải bậc thầy
    (sân khấu) phối cảnh; (từ cũ, nghĩa cũ) màn
    Baisser la toile
    hạ màn
    Lều
    Coucher sous la toile
    nằm dưới lều
    ( số nhiều) vạt trước (do)
    ( số nhiều, thông tục) vải giường
    Se mettre dans les toiles
    đi nằm
    Mạng nhện
    (thực vật học) bệnh nấm mạng
    ( số nhiều, săn bắn) lưới đánh ác thú
    toile de fond
    (sân khấu) tấm cảnh phông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X