• Danh từ giống đực

    Sự lập lại, sự khôi phục, sự hồi phục
    Le rétablissement de l'ordre
    sự lập lại trật tự
    Sự bình phục
    Je vous souhaite un prompt rétablissement
    tôi chúc anh chóng bình phục
    (thể dục thể thao) sự rướn mình chống tay lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X