• Danh từ giống cái

    (toán học) sự nhớ (khi làm tính)
    (y học) sự bí, sự sót
    Rétention d'urine
    sự bí đái
    rétention placentaire
    sự sót nhau
    (địa chất, địa lý) sự giữ nước
    Rétention nivéale
    sự giữ nước dưới dạng tuyết
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghi nhớ
    droit de rétention
    (luật học, pháp lý) quyền giữ vật thế nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X