• Tính từ

    (có) hình mạng; kết mạng
    Vaisseau réticulé
    (thực vật học) mạch mạng
    élytre réticulé
    (động vật học) cánh cứng gân mạng
    tissu réticulé
    (sinh vật học) mô lưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X