• Ngoại động từ

    Raccommoder un habit
    vá cái áo
    (thân mật) giải hòa
    Raccommoder deux amis
    giải hòa đôi bạn
    (từ cũ, nghĩa cũ) sửa chữa
    Raccommoder une maison
    sửa chữa một ngôi nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X