• Ngoại động từ

    Cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn
    Raccourcir une robe
    cắt ngắn cái áo
    Raccourcir un discours
    rút ngắn bài diễn văn

    Nội động từ

    Ngắn lại, ngắn đi
    Jupe qui raccourcit au lavage
    cái váy giặt ngắn đi
    les jours commencent à raccourcir
    ngày bắt đầu ngắn lại
    les robes raccourcissent cette année
    (thân mật) năm nay mốt áo ngắn đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X