-
Nội động từ
Ngắn lại, ngắn đi
- Jupe qui raccourcit au lavage
- cái váy giặt ngắn đi
- les jours commencent à raccourcir
- ngày bắt đầu ngắn lại
- les robes raccourcissent cette année
- (thân mật) năm nay mốt áo ngắn đi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ