• Tính từ

    Ngon lành (thường trong kết cấu phủ định)
    Mets peu ragoûtant
    món ăn chẳng ngon lành gì
    Besogne bien peu ragoûtante
    công việc ngon lành gì đâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X