• Danh từ giống cái

    Sự cứng đờ
    La raideur du bras
    cánh tay cứng đờ
    Sự dốc đứng (của một con đường...)
    Sự cứng nhắc
    Raideur des principes
    nguyên tắc cứng nhắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X