• Ngoại động từ

    Làm cứng lại, làm thành cứng rắn
    Pantalon raidi par la boue
    quần giây bùn cứng lại
    Raidir l'âme
    làm cứng rắn tâm hồn
    Căng thẳng
    Raidir son bras
    căng thẳng cánh tay
    (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi

    Nội động từ

    Cứng lại
    Ses membres raidissent
    chân tay nó cứng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X