• Ngoại động từ

    Châm lại, nhen lại
    Rallumer une cigarette
    châm lại điếu thuốc
    Rallumer le mouvement
    (nghĩa bóng) nhen lại phong trào
    Rallumer la guerre
    (nghĩa bóng) nhen lại chiến tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X