• Danh từ giống đực

    ( số nhiều) cành lá in (trên vải)
    étoffe à ramages
    vải có in cành lá
    Tiếng chim hót trên cành
    (nghĩa bóng) tiếng líu lo
    Le ramage des enfants
    tiếng líu lo của tẻ em
    Un ramage inintelligible
    một tiếng líu lo khó hiểu
    (từ cũ, nghĩa cũ) cành lá
    (kỹ thuật) sự căng vải phơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X