• Danh từ giống đực

    Đống lộn xộn
    Un ramas de vieux livres
    một cuốn sách cũ lộn xộn
    Bọn, tụi
    Un ramas de voleurs
    một bọn kẻ cắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X