• Danh từ giống cái

    Gai (cây, sợi)
    Tissu en ramie
    vải sợi gai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X