• Danh từ giống cái

    Đoạn đường dốc, chỗ dốc, mặt dốc
    Automobile qui monte une rampe
    xe ô tô lên một đoạn đường dốc
    Tay vịn, lan can (cầu thang)
    Hàng đèn chiếu (trước sân khấu; ở sân bay; trước cửa hàng)
    lâcher la rampe
    (thông tục) chết
    rampe de lancement
    bệ phóng (tên lửa...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X