• Ngoại động từ

    Nới lỏng
    Lâcher une ceinture
    nới lỏng thắt lưng
    Buông, thả
    Lâcher la proie pour l'ombre
    thả mồi bắt bóng
    Lâcher ses chiens
    thả chó
    Tháo ra, buột ra
    Lâcher la vanne
    tháo cửa đập
    Lâcher un coup de fusil
    bắn một phát súng trường
    Lâcher une sottise
    buột ra một câu bậy bạ
    Bỏ rơi
    Lâcher ses amis
    bỏ rơi bạn
    Thôi
    Lâcher un concurrent
    bỏ xa một địch thủ
    lâcher la bride
    xem bride
    lâcher la scène
    (sân khấu) diễn dở, diễn tồi
    lâcher pied
    trốn đi
    lâcher prise
    buông ra
    les lâcher
    (thân mật) phải nhả tiền ra

    Nội động từ

    Lỏng ra
    Corde qui lâche
    thừng lỏng ra
    Buông ra, không ăn nữa
    Freins qui ont lâché
    phanh không ăn nữa

    Danh từ giống đực

    Sự thả
    Un lâcher de pigeons
    sự thả chim bồ câu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X