• Danh từ giống đực

    Sự ném, sự phóng, sự quăng
    Lancement d'une bombe
    sự ném bom
    Lancement par catapulte
    sự phóng bằng máy phóng
    Lancement en piqué
    sự phóng lúc bổ nhào (bom, tên lửa)
    Lancement en plongée
    sự phóng lúc đang lặn (thuỷ lôi, tên lửa ở tàu ngầm)
    Lancement d'un javelot
    sự phóng lao
    Lancement en vol horizontal
    sự thả bom lúc bay ngang
    Sự lao
    Lancement d'un pont
    sự lao cầu
    Sự tung ra, sự phát hành
    Lancement d'un journal
    việc phát hành một tờ báo
    Sự đề cao, sự quảng cáo
    Lancement d'un artiste
    sự quảng cáo cho một nghệ sĩ
    Sự hạ thủy
    Lancement d'un navire
    sự hạ thủy tàu
    Sự bố trí lao động (cho công nhân một xí nghiệp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X