• Ngoại động từ

    Nuốt lại
    Ravaler sa salive
    nuốt lại nước bọt
    (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn
    Ravaler sa colère
    nuốt giận
    (xây dựng) trát lại (tường...)
    (xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài ( ngôi nhà)
    (nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây)
    (nông nghiệp) san
    Ravaler la terre
    san đất
    (ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò)
    (kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo
    (nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm
    Ravaler le mérite d'autrui
    dìm giá trị người khác
    Nội động từ
    Di cư xuôi dòng (cá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X