• Ngoại động từ

    (thân mật) làm cho khỏe ra; làm cho lại sức
    L'air frais qui nous ravigote
    không khí mát mẻ làm cho người ta khỏe ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X