• Đại từ ( số nhiều)

    Chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta
    Vous et moi nous sommes de vieux amis
    anh và tôi, chúng ta là những người bạn lâu năm
    Nous sommes persuadés que
    chúng tôi (nhà văn, quan chức cao cấp, thẩm phán... tự xưng) tin chắc rằng
    (thân mật) đằng ấy, chú mình... ( ngôi thứ hai)
    Comment! nous refusons d'obéir!
    thế nào! chú mình không vâng lời ư!
    à nous
    của chúng tôi
    Un ami à nous
    �� một người bạn của chúng tôi
    ce que c'est que de nous !
    đời là chán thế đấy!
    nous autres
    chúng tôi, về phần chúng tôi

    Danh từ giống đực

    Từ "chúng tôi" , từ "chúng mình"
    Qu'il est touchant ce nous que tu as prononcé !
    cái từ "chúng mình" mà cậu vừa nói mới cảm động làm sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X