• Tính từ

    Làm say lòng; đẹp lắm, xinh lắm
    Beauté ravissante
    sắc đẹp làm say lòng người
    Une robe ravissante
    cái áo dài đẹp lắm
    Une jeune fille ravissante
    cô gái xinh lắm
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm (cho) rất vui thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X