-
Tính từ
Làm say lòng; đẹp lắm, xinh lắm
- Beauté ravissante
- sắc đẹp làm say lòng người
- Une robe ravissante
- cái áo dài đẹp lắm
- Une jeune fille ravissante
- cô gái xinh lắm
(từ cũ, nghĩa cũ) làm (cho) rất vui thích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ