• Ravissement

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống đực

    Sự rất vui thích
    Elle l'écoutait avec ravissement
    cô ta rất vui thích nghe nó nói
    Phản nghĩa Affliction.
    (tôn giáo) sự mê li
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X