• Ravitailler

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Ngoại động từ

    Tiếp tế (lương thực, đạn dược, chất đốt...)
    Ravitailler un port bloqué
    tiếp tế cho một cảng bị phong tỏa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X