• Danh từ giống đực

    Cảng
    Port maritime
    hải cảng
    Port militaire
    quân cảng
    Thành phố cảng
    Habiter un port
    ở một thành phố cảng
    Nơi nghỉ, chỗ yên thân
    S'assurer un port dans la tempête
    tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp
    arriver à bon port
    đến đến bình yên vô sự
    faire naufrage au port naufrage
    naufrage
    port aérien aéroport
    aéroport

    Danh từ giống đực

    Sự mang, sự vác, sự cầm, sự đeo, sự đội...
    Le port d'une décoration
    sự đeo huân chương
    Tiền cước
    Payer le port d'un colis
    trả tiền cước gói hàng
    Tư thế, dáng dấp, dáng
    Port majestueux
    dáng dấp oai vệ
    Port de tête
    dáng đầu
    Le port élancé du pin
    dáng mảnh mà cao của cây thông
    franc de port franc
    franc
    port d'armes
    sự bồng súng
    Soldat qui se met au port d'armes
    �� anh bộ đội bồng súng
    port de voix
    (âm nhạc) sự chuyển giọng nhẹ nhàng

    Danh từ giống đực

    (tiếng địa phương) đèo (trong dãy Pi-rê-nê)
    Le port de Roncevaux
    đèo Rông-xơ-vô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X