• Danh từ giống đực

    Sự gạch, sự xóa
    Le rayage [[dun]] nom dans une liste
    sự gạch một tên trong một danh sách
    (kỹ thuật) sự khía rãnh (nòng súng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X