• Danh từ giống đực

    (văn học) ánh sáng tỏa ra
    Le rayonnement des cierges
    ánh sáng tỏa ra từ đèn nến
    (vật lý) sự bức xạ; bức xạ
    Rayonnements solaires
    bức xạ mặt trời
    Rayonnement dispersé
    bức xạ khuếch tán
    Rayonnement rétrodiffusé
    bức xạ khuếch tán ngược
    (nghĩa bóng) sự tỏa rạng; sự rạng rỡ
    Rayonnement d'une civilisation
    sự tỏa rạng của một nền văn minh
    Rayonnement de joie
    sự rạng rỡ vui mừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X