-
Danh từ giống đực
(vật lý) sự bức xạ; bức xạ
- Rayonnements solaires
- bức xạ mặt trời
- Rayonnement dispersé
- bức xạ khuếch tán
- Rayonnement rétrodiffusé
- bức xạ khuếch tán ngược
(nghĩa bóng) sự tỏa rạng; sự rạng rỡ
- Rayonnement d'une civilisation
- sự tỏa rạng của một nền văn minh
- Rayonnement de joie
- sự rạng rỡ vui mừng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ