-
Danh từ giống cái
Niềm vui
- Enfant qui est la joie de ses parents
- đứa trẻ là niềm vui của cha mẹ
- à coeur joie coeur
- coeur
- être tout à la joie de
- rất sung sướng được
- faire la joie de quelqu'un
- làm vui lòng ai
- feu de joie
- lửa đốt mừng
- fille de joie fille
- fille
- ne pas se sentir de joie sentir
- sentir
- s'en donner à coeur joie donner
- donner
Phản nghĩa Chagrin, désenchantement, désespoir, douleur, ennui, peine, tristesse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ