• Ngoại động từ

    Xây dựng lại, kiến thiết lại
    Reconstruire une ville
    xây dựng lại một thành phố
    reconstruire sa fortune
    xây dựng lại cơ nghiệp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X