• Danh từ giống cái

    Sự đúng đắn.
    La rectitude d'un raisonnement
    lập luận đúng đắn.
    (văn học) sự thẳng, sự ngay ngắn.
    La rectitude des sillons
    đường cày thẳng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X