• Danh từ giống cái

    Tiền trả định kỳ
    Payer une redevance
    trả tiền định kỳ
    Tiền thuê
    Redevance téléphonique
    tiền thuê dây nói
    Thuế; tô
    Redevances féodales
    tô phong kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X