-
Danh từ giống đực
Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu
- Refus humiliant
- sự cự tuyệt nhục nhã
- Refus de se soumettre
- sự không chịu khuất phục
- Le refus d'un pieu
- cây cọc đóng chối ra
- Ce n'est pas de refus
- (thân mật) không dám từ, xin vui lòng nhận
- refus de broyage
- bột giấy thải khi nghiền vách ngăn
- refus de classificateur
- bột giấy thải khi phân loại
- refus de sasseur
- phần không lọt sàng, phần không qua rây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ