• Danh từ giống đực

    Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu
    Refus humiliant
    sự cự tuyệt nhục nhã
    Refus de se soumettre
    sự không chịu khuất phục
    Le refus d'un pieu
    cây cọc đóng chối ra
    Ce n'est pas de refus
    (thân mật) không dám từ, xin vui lòng nhận
    refus de broyage
    bột giấy thải khi nghiền vách ngăn
    refus de classificateur
    bột giấy thải khi phân loại
    refus de sasseur
    phần không lọt sàng, phần không qua rây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X