• Ngoại động từ

    Bắt phục tùng, bắt phải hàng
    Soumettre l'ennemi
    bắt quân thù phải hàng
    Bắt phải theo
    Soumettre quelqu'un à des formalités
    bắt ai phải theo thể thức
    Trình, đệ trình
    Soumettre un projet au ministre
    đệ trình ông bộ trưởng một dự án
    Đưa ra
    Soumettre une substance à l'analyse
    đưa một chất ra phân tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X