• Ngoại động từ

    Thay
    Relayer des terrassiers
    thay những người thợ đào đắp đất
    (thể dục thể thao) thay tiếp sức

    Nội động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa trạm
    Relayer de cinq en cinq lieues
    thay ngựa trạm từng năm dặm một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X