• Tính từ

    Nâng
    Muscle releveur
    (giải phẫu) cơ nâng

    Danh từ giống đực

    (giải phẫu) cơ nâng
    Releveur de l'anus
    cơ nâng hậu môn
    Bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở máy gặt)
    Người thu nhặt
    Releveur de lait dans les campagnes
    người thu nhặt sữa ở nông thôn
    Người ghi
    Releveur de compteurs
    người ghi công tơ (ở các nhà)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X