• Danh từ giống đực

    Sữa
    Lait de vache
    sữa bò
    Lait d'amande
    sữa hạnh (nhân)
    Lait artificiel
    sữa nhân tạo
    Lait caillé
    sữa đông, sữa vón cục
    Lait de chaux
    sữa vôi
    Lait concentré
    sữa cô đặc
    Lait écrémé
    sữa đã tách kem
    Lait fermenté
    sữa lên men
    Lait de suite
    sữa ăn thế sữa mẹ (trẻ từ bốn tháng)
    boire du lait boire
    boire
    cochon de lait cochon
    cochon
    dent de lait dent
    dent
    fièvre de lait
    (y học) sốt cương sữa
    frère de lait
    anh (em) cùng vú nuôi
    lait de chaux chaux
    chaux
    lait de coco coco
    coco
    lait de poule
    sữa trứng gà (lòng đỏ trứng gà đánh với sữa nóng và đường)
    monter comme une soupe au lait
    dễ phát cáu
    petit lait
    nước sữa
    se mettre au lait
    theo chế độ ăn sữa
    soeur de lait
    chị (em) cùng vú nuôi
    sucer le lait
    hấp thụ từ khi còn trứng nườc
    vache à lait
    bò sữa (nghĩa đen) (nghĩa bóng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X