• Danh từ giống đực

    Sự tăng cường
    Renforcement d'une troupe
    sự tăng cường một đội quân
    Bain de renforcement
    (nhiếp ảnh) banh tăng cườg
    Sự củng cố, sự gia cố
    Renforcement d'une poutre
    sự gia cố một cái xà
    Phản nghĩa Adoucissement, affaiblissement, diminution.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X