• Danh từ giống đực

    Sự tắm
    Prendre un bain chaud
    tắm nước nóng
    Bain de vapeur
    sự tắm hơi
    Bain de soleil
    sự tắm nắng
    Nước tắm
    Chậu tắm, bồn tắm
    ( số nhiều) nhà tắm
    Bains publics
    nhà tắm công cộng
    ( số nhiều) nơi tắm, bãi tắm (ở biển, ở các suối nước nóng)
    envoyer quelqu'un au bain
    tống cổ ai đi
    être dans le bain
    (thân mật) tham gia vào (việc gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X